Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh điện
[đánh điện]
|
to send a cable/telegram/wire; to cable; to wire; to telegraph; to radio
Don't forget to cable or phone us as soon as you arrive!
To cable good news to one's family
He wired his foster-father to send some money
Từ điển Việt - Việt
đánh điện
|
động từ
đánh điện về quê