Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn mặn
[ăn mặn]
|
to eat savoury food
It's better to eat savoury dishes before sweet ones
to eat salty food
Why do you have too much salt in your food?
He had high blood pressure, but was very fond of salty food/dishes
An excess of salt is not good for health
to eat meat
Better to eat meat and speak truth than to fast and tell lies
Từ điển Việt - Việt
ăn mặn
|
động từ
ăn các thức ăn động vật; không ăn chay
Ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối (Tục ngữ)