Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huyết áp cao
[huyết áp cao]
|
high blood pressure; hypertension
To have high blood pressure; to be hypertensive
Từ điển Việt - Việt
huyết áp cao
|
danh từ
huyết áp trên mức bình thường
mất ngủ thường xuyên dẫn đến chứng huyết áp cao