Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huyết áp
[huyết áp]
|
blood pressure
The patient's blood pressure is up/down
Sphygmomanometer
Từ điển Việt - Việt
huyết áp
|
danh từ
áp suất của máu trong các động mạch lớn
huyết áp là căn bệnh nguy hiểm