Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người bệnh
[người bệnh]
|
diseased individual; sick person; sufferer; patient; (nói chung) the sick
Ambulatory/bedridden patient
To spoon-feed a patient
To feed a patient via a tube
To sit up with a sick person; To keep vigil over a sick person
Từ điển Việt - Việt
người bệnh
|
danh từ
người đang được chữa bệnh
bác sĩ thăm khám người bệnh