Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liệt giường
[liệt giường]
|
to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed
Bedridden invalid
After the traffic accident, I spent three months in bed/(flat) on my back
Từ điển Việt - Việt
liệt giường
|
tính từ
ốm đau không thể dậy nổi
bệnh nằm liệt giường