Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dối
[dối]
|
to deceive; to cheat
To deceive oneself; To delude oneself
To cheat on one's husband
careless; negligent; slipshod
Từ điển Việt - Việt
dối
|
động từ
không cho biết sự thật
dối mẹ đi chơi
tính từ
đánh lừa
tự dối mình
chưa đạt; không kỹ
bát rửa dối; làm dối