Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp dụng
[áp dụng]
|
to apply; to put into practice
To apply appropriate measures to check inflation
To put a theory into practice
These regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
Creative application in Vietnam practical conditions
The law applies to all of us
Chuyên ngành Việt - Anh
áp dụng
[áp dụng]
|
Hoá học
application
Sinh học
application
Từ điển Việt - Việt
áp dụng
|
động từ
đem dùng vào thực tế điều đã nhận thức được
Lập trường vẫn giữ nguyên như các tờ báo trước nhưng nội dung thì khác hẳn: thay vì dùng lời văn đứng đắn, trang nghiêm để trình bày ư kiến, chúng tôi áp dụng một thể văn trẻ trung hơn, có tính cách châm biếm, mỉa mai, giễu cợt. (Vũ Bằng)