Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh sống
[sinh sống]
|
to earn one's living
To support oneself by teaching; To teach for a living
to settle; to live
To leave city life behind and settle in the country
Từ điển Việt - Việt
sinh sống
|
động từ
làm một việc, một nghề nào đó để được tồn tại trên đời
làm ăn sinh sống