Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiềm chế
[kiềm chế]
|
động từ
to subdue; to restrain; to curb, to dominate
to dominate one's passions
Từ điển Việt - Việt
kiềm chế
|
động từ
giữ ở chừng mực nhất định; ngăn chặn lại
kiềm chế lạm phát; kiềm chế cảm xúc