Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lý thuyết
[lý thuyết]
|
theory
Lessons in theory; Theory lessons
The gulf between theory and practice
Before playing the piano you have to study a bit of theory
theoretical
'Theoretics' refers to the theoretical part of a science or an art.
Chuyên ngành Việt - Anh
lý thuyết
[lý thuyết]
|
Kỹ thuật
theory
Toán học
theory
Vật lý
theory
Xây dựng, Kiến trúc
theory