Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoảng cách
[khoảng cách]
|
distance; space
The distance between two house pillars must not be too long
The standard gauge
(nghĩa bóng) gap; gulf
There is still a wide gap between our cities and rural areas
To bridge/reduce/narrow the gap between cities and rural areas
Chuyên ngành Việt - Anh
khoảng cách
[khoảng cách]
|
Hoá học
distance
Kỹ thuật
distance
Tin học
distance
Toán học
distance
Vật lý
spacing
Xây dựng, Kiến trúc
distance
Từ điển Việt - Việt
khoảng cách
|
danh từ
độ dài của hai điểm
Nhờ những người trước đă tính sẵn, ông biết khoảng cách của mặt trăng với trái đất: nó bằng sáu chục lần bán kính trái đất. (Nguyễn Hiến Lê)
khoảng chia cách giữa hai vật
nới rộng khoảng cách
khác nhau
giữa giàu và nghèo có khoảng cách không nhỏ