Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường ray
[đường ray]
|
(tiếng Pháp gọi là Rail) rail
Chuyên ngành Việt - Anh
đường ray
[đường ray]
|
Vật lý
rail
Xây dựng, Kiến trúc
rail
Từ điển Việt - Việt
đường ray
|
danh từ
đường để xe lửa, xe goòng, xe điện chạy
xây dựng tuyến đường ray nối liền giữa Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh