Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retail
['ri:teil]
|
danh từ
sự bán lẻ; việc bán lẻ
các cửa hàng bán lẻ đồ da thuộc
chỉ số giá bán lẻ
các doanh nghiệp/thương nhân bán lẻ
người bán lẻ
phó từ
bán lẻ; mua lẻ
vừa bán sỉ vừa bán lẻ
anh mua sỉ hay mua lẻ?
động từ
( to retail something at / for something ) bán lẻ; được bán lẻ
những mũ này bán lẻ 50 frăng một chiếc
thuật lại (chi tiết lời đồn, vụ bê bối...) cho người khác, thường là nhiều lần lặp đi lặp lại
Từ liên quan
commodity merchant sale sell