danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
( số nhiều) quần cộc
( số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
bị tróc da
vải sơn, vải dầu
sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực