Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leather
['leðə]
|
danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
( số nhiều) quần cộc
( số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
bị tróc da
vải sơn, vải dầu
sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)