Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
occupied
['ɒkjʊpaied]
|
tính từ
đang sử dụng; đầy (người)
bàn này đã đủ người rồi
( occupied in doing something / with something ) có dính líu, bận rộn
bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được
ông ấy bận chăm sóc ba đứa con