Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
con
[kɔn]
|
ngoại động từ
học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
như conn
lừa bịp hoặc thuyết phục ai sau khi chiếm được lòng tin tưởng của người đó; lừa bịp
hắn lừa tôi để lấy xe đạp của tôi
nó dụ tôi mở két sắt, rồi lấy mất ví tiền của tôi
danh từ
trò lừa bịp; trò lừa đảo
mánh khoé lừa bịp
như convict
xem pro