Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blow
[blu:]
|
danh từ
cú đánh đòn
giáng cho một đòn
chỉ một cú, chỉ một đập
đánh nhau; dùng vũ lực với nhau
tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
chống lại
giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
danh từ
sự nở hoa
đang mùa rộ hoa
ngọn gió
đi hóng mát
hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...)
động từ bất quy tắc blew
nở hoa
thổi (gió)
gió thổi mạnh
thổi
thổi kèn trumpet