Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
big
[big]
|
tính từ
to, lớn
cây to
sửa chữa lớn, đại tu
ba nước lớn
năm nước lớn
bụng to, có mang, có chửa
đầy tin, nhiều tin
quan trọng
nhân vật quan trọng
hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
anh ta là người hào hiệp
là người ăn/chi tiêu rất nhiều
huênh hoang, khoác lác
những lời nói huênh hoang khoác lác
(từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
làm như ghê gớm lắm!
sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
đỉnh cao của sự thành đạt
nhiệt liệt hoan nghênh ai
được hoan nghênh nồng nhiệt
trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
có việc quan trọng cần làm hơn
phó từ
ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
làm ra vẻ quan trọng
huênh hoang khoác lác
nói huênh hoang, nói phách
Từ liên quan
crowd dog draw laugh