Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
angle
['æηgl]
|
danh từ
góc
góc nhọn
góc tù
góc vuông
góc quay
góc nghỉ
góc nhìn, góc ngắm
góc lệch
góc phản xạ
góc cắt
góc (của một toà nhà hoặc một đồ vật)
cô ta va đầu gối vào góc giừơng
(nghĩa bóng) quan điểm, góc độ
hãy thử nhìn vấn đề từ một quan điểm khác (dưới một góc độ khác)
nhìn từ góc độ này, người đàn bà trong tranh lại đang mỉm cười
không thẳng đứng; nghiêng
tháp Pisa nổi tiếng hơi nghiêng sang một bên
ngoại động từ
di chuyển hoặc đặt cái gì theo một tư thế nghiêng
hãy thử đặt nghiêng máy ảnh để có một bức ảnh thú vị hơn
( to angle something at / to / towards somebody ) trình bày (thông tin....) từ một quan điểm riêng biệt; nhằm vào
chương trình này nhằm vào các khán giả trẻ
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu
người câu cá
nội động từ
câu cá
đi câu (cá)
câu cá hồi
( to angle for something ) cố giành được cái gì bằng cách nói bóng gió
cố moi cho được những lời khen, một giấy mời, một chiếc vé không mất tiền
cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai
Từ liên quan
axis degree form right triangle