Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trout
[traut]
|
danh từ, số nhiều trout
(động vật học) cá hồi
thịt cá hồi
nội động từ
câu cá hồi
Từ liên quan
anadromous fish