Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
see sb in – see in sb
:
dẫn ai vào
My secretary will see you in.
Thư ký của tôi sẽ dẫn bạn vào.
Please see the guests in when they arrive.
Vui lòng dẫn khách vào khi họ đến.
see sb through – see sb through sth
:
giúp ai vượt qua khó khăn
My religious faith is the only thing that saw me through my divorce.
Đức tin của tôi là điều duy nhất giúp tôi vượt qua những khó khăn từ cuộc ly hôn của mình.
Times were hard, but Olivia’s determination saw her through.
Thời buổi khó khăn nhưng quyết tâm của Olivia đã giúp cô ấy vượt qua.
settle down – settle sb down
:
(làm ai) bình tĩnh lại; (làm ai) yên lặng lại
Shh! Settle down please! Now turn to page 57 in your books.
Suỵt! Im lặng lại nào! Bây giờ lật qua trang 57 trong sách của các bạn.
When Kyle was a baby we used to take him for long rides in the car to settle him down.
Khi Kyle còn nhỏ chúng tôi thường lấy xe chở nó đi xa xa để vỗ cho nó nín khóc.
settle down
:
ổn định cuộc sống
It's about time he settled down and got married.
Đã đến lúc anh ấy ổn định cuộc sống và lập gia đình.
I don't feel ready to settle down and commit myself to a relationship yet.
Tôi chưa cảm thấy sẵn sàng cho việc ổn định cuộc sống và cam kết cho một mối quan hệ.
share-out
:
sự phân chia
the unequal share-out of education cash in South Africa under apartheid
sự phân chia quỹ giáo dục không đồng đều ở Nam Phi dưới chế độ apartheid
shoot sth/sb down - shoot down sth/sb
:
bác bỏ; phủ nhận; đánh đổ
America Online shot down rumours of a merger between the two companies.
America Online đã bác bỏ những tin đồn về việc sát nhập hai công ty.
ship sth/sb out – ship out sth/sb
:
gửi ai/cái gì đến; chở ai/cái gì đến
Food and clothing will be shipped out to the disaster area within the next few days.
Lương thực và quần áo sẽ được chở đến vùng bị thiên tai trong vài ngày tới.
skim off sth – skim sth off
:
hớt bỏ; vớt bỏ
Reduce heat and cook 1 hour, skimming off the foam that rises to the top of the soup.
Vặn nhỏ lửa và nấu trong 1 giờ, hớt bỏ bọt trên bề mặt xúp.
Skim off the excess fat from the pan before adding the rest of the ingredients.
Vớt bỏ phần mỡ thừa trong chảo trước khi thêm các thành phần còn lại.
skimp on sth
:
hà tiện cái gì
Hospitals will not save money by skimping on patient care.
Các bệnh viện sẽ không tiết kiệm được tiền bằng cách hà tiện việc chăm sóc bệnh nhân.
People who skimp on breakfast usually don't save calories because they end up eating more later in the day.
Những người hà tiện bữa ăn sáng thường không bớt được lượng ca-lo bởi vì rốt cuộc họ lại ăn nhiều hơn trong ngày.
Fairchild accused the company of skimping on safety tests and inspections.
Fairchild buộc tội công ty đã hà tiện việc kiểm tra và thử nghiệm độ an toàn.
skooch up
:
(bị) xách lên; (bị) kéo lên
I hate this shirt – it always skooches up!
Tôi ghét cái áo sơ-mi này quá. Nó cứ xách lên hoài!
slap sb around/about
:
đánh ai; đánh đập ai
Sykes would come home in a bad temper, slap his wife around and shout at her.
Sykes thường về nhà trong tâm trạng cáu kỉnh, đánh vợ và quát tháo cô ấy.
slap sb/sth down – slap down sb/sth
:
chặn lời ai; ngắt lời ai; nói chặn họng ai
Mr Cheney promptly slapped me down for asking silly questions.
Ông Cheney ngay lập tức ngắt lời tôi vì đã hỏi những câu ngớ ngẩn.
Margaret would slap down anyone who was bold enough to argue with her.
Margaret thường chặn lời bất cứ ai dám tranh cãi với cô ta.
slave away
:
làm (việc) quần quật; làm (việc) đầu tắt mặt tối
While you've been out enjoying yourselves, we've been slaving away in the kitchen all morning.
Trong khi anh vui thú ở bên ngoài thì bọn tôi làm quần quật trong bếp suốt cả buổi sáng.
I've spent the last fourteen years slaving away, just to pay off our debts.
Tôi làm việc đầu tắt mặt tối suốt mười bốn năm qua để trả cho hết nợ của chúng ta.
slap sth on sth – slap on sth – slap sth on
:
phết cái gì lên cái gì; quệt cái gì lên cái gì
Dad was in the kitchen, hurriedly slapping butter on slices of bread.
Ở trong bếp cha đang vội vàng phết bơ lên mấy lát bánh mì.
Ellie rushed upstairs and hurriedly slapped on some make-up.
Ellie chạy ào lên lầu phết vội một ít son phấn.
sleep it off
:
ngủ vùi; ngủ cho lại sức
The old girl's had a drink too many. Leave her there and let her sleep it off.
Bà cụ uống nhiều quá rồi. Cứ để bà nằm đó ngủ cho lại sức.
1
...
61
62
63
64
65
66
67
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.