Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
serve as/for sth
:
dùng làm
There was an upturned box in the middle of the room that served as a table.
Có một cái hộp đặt lật ngược ở giữa phòng dùng làm bàn.
The prisoners slept on wooden benches, and a hole in the floor served for a toilet.
Tù nhân ngủ trên những cái băng ghế bằng gỗ, và có một cái lỗ trên nền nhà dùng làm chỗ đi vệ sinh.
serve on sth
:
làm việc trong; là thành viên của (uỷ ban, hội đồng)
She serves on the board of the Colorado Women’s Economic Development Council.
Cô ấy làm việc trong Hội đồng Phát triển Kinh tế của Hội Phụ nữ bang Colorado.
Alaman served on several financial committees, and is often called upon to give advice.
Alaman đã làm việc trong một số ủy ban tài chính và thường được yêu cầu làm cố vấn.
be shacked up
:
sống với nhau
Once they were shacked up, all they did was fight.
Ngay khi sống với nhau, họ chỉ toàn cãi cọ.
be shacked up together
:
sống với nhau
The last thing I heard, she and her lover-boy were shacked up together somewhere in Glasgow.
Tin cuối cùng tôi nghe về cô ấy là cô ấy và anh bạn trai sống với nhau ở đâu đó tại Glasgow.
shake-up
:
sự cải tổ
a financial crisis that led to a major management shake-up
cuộc khủng hoảng tài chính dẫn tới một sự cải tổ lớn trong ban giám đốc
a huge shake-up of the education system
một sự cải tổ to lớn trong hệ thống giáo dục
shop around for
:
dạo quanh các cửa hàng tìm (cái gì); đi dọ giá tìm (cái gì)
Prices for sporting equipment vary enormously, and it's worth shopping around for the best buy.
Giá của các thiết bị tập thể dục chênh lệch rất lớn, đáng để ta dạo quanh các cửa hàng tìm giá tốt nhất.
shore up sth – shore sth up
:
củng cố; khôi phục
The administration is considering tax relief to help shore up the US airline industry.
Chính phủ đang cân nhắc việc giảm thuế để khôi phục nền công nghiệp hàng không Hoa Kỳ.
Throughout the day the bank sold both dollars and European currency, in an effort to shore up the pound.
Suốt ngày hôm đó ngân hàng bán cả đồng đô-la lẫn tiền châu Âu trong một nỗ lực nhằm củng cố đồng bảng.
shore sth up – shore up sth
:
chống đỡ
The tunnel was in danger of collapsing at any minute, and was shored up with old wooden beams.
Đường hầm đang có nguy cơ đổ sụp xuống vào bất cứ lúc nào, và đã được chống đỡ bằng những thanh xà cũ bằng gỗ.
shout out sth – shout sth out – shout out
:
la to lên; kêu to cái gì
Someone in the audience shouted out "Get on with it!"
Có ai đó trong khán giả la to lên: “Cứ tiếp tục đi!”
Maria could hear people screaming and laughing and shouting out her name.
Maria nghe tiếng người ta la hét, cười và kêu to tên cô.
shove sb around/about
:
sai bảo; ra lệnh
I left my old job because I was fed up with being shoved around.
Tôi bỏ công việc cũ vì tôi chán ngấy cái cảnh bị sai bảo.
shove off!
:
cút đi; biến đi; đi chỗ khác
Shove off, Gerry. I don't want you here.
Mày biến đi, Gerry. Tao không muốn có mặt mày ở đây.
show off sth/sb / show sth/sb off to
:
khoe cái gì/ai với (ai)
Chris’s friends had never met his girlfriend, and he was looking forward to showing her off to them.
Bạn bè Chris chưa ai gặp mặt bạn gái anh ấy nên Chris mong được khoe cô ấy với họ.
show through – show through sth
:
lộ rõ; thể hiện rõ
The senator replied politely, but his irritation showed through.
Vị thượng nghị sĩ trả lời một cách lịch sự, nhưng sự bực bội của ông vẫn lộ rõ.
Robinson’s talent showed through last season when he averaged 27.6 points.
Tài năng của Robinson lộ rõ trong mùa giải vừa qua khi anh ghi trung bình 27.6 điểm.
show up
:
đến; tới; xuất hiện
We spent half an hour waiting for Martin to show up.
Chúng tôi mất nửa tiếng để đợi Martin đến.
Macari failed to show up for the match.
Macari đã không đến tham gia trận đấu.
show up
:
lộ rõ; hiện rõ
In the sunlight, the decayed state of the house showed up clearly.
Tình trạng mục nát của ngôi nhà lộ rõ dưới ánh sáng mặt trời.
We were told that the bone was definitely broken – it had shown up on the X-ray.
Họ cho chúng tôi biết cái xương đó chắc chắn đã bị gãy, và chỗ gãy hiện rõ dưới tia X.
1
...
54
55
56
57
58
59
60
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.