Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
move up (move sb up/ move up sb)
:
gởi/phái đến một nơi nào đó
The French troops in Saudi Arabia moved up to Hafar al-Batin.
Quân đội Pháp ở Ả Rập Xê-út đã tiến đến Hafar al-Batin.
The Russians moved troops up to the Turkish frontier.
Nga đã đưa quân đến biên giới Thổ Nhĩ Kỳ.
sell out
:
bán hết
Tickets for the baseball game sold out in just five hours.
Vé xem trận đấu bóng chày bán hết chỉ trong vòng năm giờ.
sell out
:
bán hết vé
The Napa Valley Wine Auction sells out quickly.
Buổi đấu giá rượu Thung lũng Napa nhanh chóng bán hết vé.
be sold out
:
bán hết vé
The Bellarmine College fashion show is sold out.
Buổi trình diễn thời trang trường cao đẳng Bellarmine đã bán hết vé.
sell on sth – sell sth on
:
bán lại
She buys old houses, redecorates them, and sells them on at a profit.
Cô ấy mua nhà cũ, trang trí lại, và bán lại để kiếm lời.
sell out of
:
bán hết (cái gì)
Most music stores have already sold out of Ice Cube’s new rap album.
Hầu hết các cửa hàng băng đĩa nhạc đã bán hết album nhạc rap mới của Ice Cube.
sell sb out – sell out sb
:
phản bội
We believe that American workers are being sold out in foreign trade deals.
Chúng tôi cho rằng công nhân Mỹ đang bị phản bội trong các cuộc thương lượng ngoại thương.
send down sth – send sth down
:
làm mất giá
Concern over the U.S. economy sent the dollar down sharply.
Nỗi lo lắng về nền kinh tế Hoa Kỳ làm đồng đô-la giảm giá mạnh.
Weaker demand and falling prices could send chemical profits down by more than 50 percent.
Nhu cầu giảm xuống và giá hạ có thể làm giảm lợi nhuận từ hoá chất xuống hơn 50 phần trăm.
send for sth
:
yêu cầu gửi đến
I'll send for the rest of my furniture when I get there.
Tôi sẽ yêu cầu gửi phần đồ gỗ còn lại của tôi khi tôi đến đó.
Send for a free state travel guide to plan your next vacation.
Hãy yêu cầu họ gửi cho một tài liệu hướng dẫn du lịch tiểu bang miễn phí để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ sắp tới của bạn.
send in sth – send sth in
:
gửi; chuyển
Millions of people have sent in donations to help victims of Hurricane Mitch in Nicaragua.
Hàng triệu người đã gửi đến các khoản quyên góp để giúp các nạn nhân của cơn bão Mitch ở Nicaragua.
Send in your payment by the 5th of June or your insurance policy will be canceled.
Hãy gửi tiền trả trước ngày 5 tháng sáu, nếu không hợp đồng bảo hiểm của bạn sẽ bị hủy bỏ.
send in sb – send sb in
:
đưa tới
Police were sent in to break up the fight between football fans.
Cảnh sát được đưa tới để ngăn chặn cuộc ẩu đả giữa những người hâm mộ bóng đá.
South Africa sent in troops and blocked the overthrow of the government by a rebel army.
Nam Phi đưa quân đội tới để ngăn không cho một đội quân phiến loạn lật đổ chính phủ.
send out sth – send sth out
:
phát ra
The ship sent out a distress call when its engine room caught fire.
Con tàu phát ra tín hiệu báo nguy khi buồng động cơ của nó bốc cháy.
At 12:07 the pilot sent out a message that the plane was back on course.
Vào lúc 12 giờ 07 phút viên phi công phát ra tín hiệu cho biết máy bay đã trở lại đúng lộ trình.
The lighthouse sends out a powerful beam that can be seen miles out to sea.
Ngọn hải đăng phát ra một tia sáng mạnh cách nhiều dặm ngoài biển vẫn nhìn thấy được.
send out a message/signal/warning etc
:
gửi đi một thông điệp/tín hiệu/lời cảnh báo…
We don't want to send out the wrong message and make people think we support the use of illegal drugs.
Chúng tôi không muốn gửi đi một thông điệp làm người ta nghĩ sai rằng chúng tôi ủng hộ việc sử dụng ma tuý.
send up sb/sth – send sb/sth up
:
chế giễu; nhạo báng
Harry Enfield sends up Tony Blair brilliantly in his new comedy series.
Harry Enfield chế giễu Tony Blair một cách tài tình trong loạt hài kịch mới của mình.
Stallone seems to spend most of the film sending himself up.
Stallone dường như tự chế giễu mình trong gần hết bộ phim.
separate out sth – separate sth out
:
tách ra; lọc ra
Each load of potatoes passes through a machine that separates out stones and lumps of earth.
Mỗi đợt khoai tây đi qua một cái máy có chức năng lọc đất đá ra.
1
...
53
54
55
56
57
58
59
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.