Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
smell sth up – smell up sth
:
làm bốc mùi hết cả nơi nào; làm hôi hết cả nơi nào
Those cats of here make a mess on the floor and smell up the whole apartment.
Mấy con mèo ở đây ỉa ngay trên nền nhà làm bốc mùi cả căn hộ.
smooth away sth – smooth sth away
:
giải quyết; dàn xếp
The two leaders met secretly in Washington to smooth away any obstacles to the peace agreement.
Hai nhà lãnh đạo bí mật gặp nhau tại Washington để giải quyết các trở ngại đối với hiệp ước hoà bình.
smooth away sth – smooth sth away
:
làm nhẵn đi cái gì
Oil of Ulay helps smooth away those lines and wrinkles and keeps your skin young-looking.
Dầu Ulay giúp làm nhẵn đi các nếp nhăn và giữ cho da bạn tươi trẻ.
smooth things over
:
dàn xếp mọi chuyện
Perhaps it would be an opportunity to smooth things over, to apologize again and make a fresh start.
Có lẽ đây là dịp để dàn xếp mọi chuyện, để xin lỗi lần nữa và có một khởi đầu mới.
snaffle up sth – snaffle sth up
:
chộp ngay; mua ngay
His company was snaffled up by the Saatchi brothers in the late '80s.
Công ty của ông ấy được anh em nhà Saatchi chộp ngay vào cuối những năm 80.
snap out sth – snap sth out
:
nói cái gì một cách cáu kỉnh
Captain Vincent was furiously snapping out instructions to the crew.
Thuyền trưởng Vincent đang giận dữ giáng chỉ thị xuống cho thủy thủ đoàn.
snap up sth – snap sth up
:
chộp lấy cái gì; nắm lấy cái gì
I'm sure if they offered him the job he’d snap it up straightaway.
Tôi dám chắc nếu họ cho anh ta công việc đó, anh ta sẽ chộp lấy ngay lập tức.
snarl-up
:
ách tắc
delays caused by snarl-ups at the passport office
những trì hoãn do tắc nghẽn ở cơ quan quản lý hộ chiếu gây ra
snatch up sth – snatch sth up
:
chộp cái gì lên
He snatched up the bottle and flung it through the open window.
Anh ta chộp cái chai lên và ném qua cửa sổ đang mở.
The phone began to ring again. Cornelius snatched it up.
Điện thoại lại bắt đầu reo. Cornelius chộp ống nghe lên.
sneak on sb
:
mách lẻo
She didn't want the other girls to think that she was sneaking on them behind their backs.
Cô ấy không muốn những cô gái kia nghĩ rằng cô ấy mách lẻo sau lưng họ.
be snowed in ALSO be snowed up BrE
:
bị mắc kẹt vì tuyết; không đi được vì tuyết
Many people are snowed in and cannot get to work.
Nhiều người không đi làm được vì tuyết.
We were snowed up all week in a mountain cabin.
Tuyết làm chúng tôi mắc kẹt cả tuần lễ trong một ngôi nhà nhỏ trên núi.
be snowed off (be snowed out)
:
bị huỷ bỏ vì có tuyết rơi
Apparently the game's been snowed off.
Hình như trận đấu đã bị huỷ bỏ vì có tuyết rơi.
sniff around sb – sniff around
:
ve vãn; đeo theo
Rich families didn't want people like him sniffing around their daughters.
Những gia đình giàu có không muốn loại người như hắn ve vãn con gái của họ.
What is Psion doing sniffing around Amstrad?
Psion làm gì mà cứ đeo theo Amstrad vậy?
not to be sniffed at
:
đáng quan tâm; đáng có; không nên xem thường
The price, however, is not to be sniffed at: £17.50!
Tuy nhiên, không nên bỏ qua mức giá này: 17.50 bảng!
split up sth between/among sb
:
chia cái gì ra giữa những ai
The former Soviet armed forces were split up between the new states.
Lực lượng vũ trang Xô-viết trước kia được chia ra giữa các quốc gia mới.
1
...
44
45
46
47
48
49
50
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.