Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
search through sth
:
lục tìm trong; khám xét
He’s searched through all his papers but still can't find the receipt.
Anh ấy tìm trong tất cả các giấy tờ của mình nhưng vẫn không thấy cái biên nhận đâu.
Police patrolled the Bogota airport and searched through journalists' bags.
Cảnh sát đi tuần tra sân bay Bogota và khám xét túi của các nhà báo.
sell out
:
phản lại nguyên tắc của mình
Mitch sold out, trading a lot of dreams for a bigger paycheck.
Mitch đã phản lại nguyên tắc của mình, đánh đổi nhiều ước mơ để có được mức lương cao hơn.
separate off sb/sth / separate sb/sth off from
:
tách ai/cái gì ra khỏi (cái gì)
Infected cows have to be separated off from the herd.
Những con bò bị nhiễm bệnh phải được tách ra khỏi đàn.
serve up sth – serve sth up
:
phục vụ (món ăn)
Cafe Miranda serves up a wide range of seafood dishes, with a Mediterranean style flavor.
Quán Miranda phục vụ nhiều món hải sản có hương vị kiểu Địa Trung Hải.
shutdown
:
sự đóng cửa; sự ngưng hoạt động
The power station has just re-opened following a prolonged shutdown for maintenance.
Nhà máy điện vừa mới mở cửa hoạt động trở lại sau một thời gian dài đóng cửa để bảo dưỡng.
shut sth down – shut down sth – shut down
:
tắt (máy)
A report confirmed that the crash happened when the pilot accidentally shut down the wrong engine.
Một bản tin khẳng định vụ rơi máy bay xảy ra khi viên phi công tắt nhầm động cơ.
The correct way to shut the computer down is to type 'Exit' and then switch off.
Cách tắt máy tính đúng là đánh chữ “Exit” rồi tắt.
soak up the atmosphere
:
tận hưởng bầu không khí
I wanted to wander around the old markets and soak up the atmosphere.
Tôi muốn lang thang quanh những khu chợ cũ và tận hưởng bầu không khí ở đó.
soak up sth – soak sth up
:
thấm; hút
He used a towel to soak up the blood.
Anh ấy dùng một cái khăn tắm để thấm máu.
soak up sth – soak sth up
:
tiếp thu
I read a lot of books and tried to soak up as many new ideas about gardening as I could.
Tôi đọc nhiều sách và cố tiếp thu nhiều hết mức những ý tưởng mới về làm vườn.
"You've been very quiet!" "I've been soaking up your words of wisdom!"
“Anh trầm lặng quá!” “Tôi đang tiếp thu những lời khôn ngoan của anh!”
soak up sth – soak sth up
:
tiêu tốn; ngốn
The new satellite network soaked up more than $65 million of public money.
Mạng lưới vệ tinh mới tiêu tốn hơn 65 triệu đô-la tiền công quỹ.
soak up sth – soak sth up
:
không bị ảnh hưởng bởi cái gì; không bị tác động bởi cái gì; chịu được cái gì
The German team are famous for their ability to soak up pressure and come back to win.
Đội Đức nổi tiếng về khả năng không để bị ảnh hưởng bởi áp lực mà trở lại để chiến thắng.
The Toyota can soak up a lot of punishment off road.
Chiếc Toyota có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt của địa hình gồ ghề.
sock it to sb
:
trình diễn thật ấn tượng
The audience is waiting for you, Frank. Get out there and sock it to them.
Khán giả đang chờ anh kìa, Frank. Hãy ra trình diễn cho thật ấn tượng.
sod off!
:
cút đi!; biến đi!
Sod off and leave me alone!
Biến đi và để cho tao yên!
soften up sb – soften sb up
:
tâng bốc ai; nịnh ai
I saw now she was trying to soften me up just to ask me a favour.
Giờ thì tôi hiểu ra cô ta cố tâng bốc tôi cốt để xin tôi một ân huệ.
Buy her some flowers – that should soften her up a bit.
Mua hoa tặng cô ấy đi. Như vậy chắc sẽ làm cô ấy hài lòng một chút.
be soaked through
:
ướt sũng; ướt đẫm
By the time he got home, his jacket was soaked through.
Lúc về tới nhà, áo vét-tông của anh ta ướt sũng.
You’d better take those clothes off! You look soaked through!
Anh nên cởi bộ đồ đó ra đi! Anh ướt hết rồi kìa!
1
...
39
40
41
42
43
44
45
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.