Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
meet with an accident
:
gặp tai nạn
Bill looked anxious. "One of our workers has met with an accident," he said.
Bill trông có vẻ lo lắng. “Một trong các công nhân của chúng ta đã gặp tai nạn”, anh ấy nói.
mess with sth/sb
:
mó vào; động đến
She always told her kids never to mess with drugs.
Cô ấy luôn dặn con của cô ấy đừng bao giờ nghịch thuốc.
mess with sb
:
chọc giận
Just keep your mouth shut. That’s Johnny's house. No one messes with him.
Hãy ngậm miệng của cậu lại. Đó là nhà của Johnny. Không ai dám gây rắc rối cho ông ta đâu.
"If you mess with me, Deacon," he said in a slow voice, "I'll rip your head off".
“Nếu cậu làm tôi nổi giận, Deacon,” hắn ta nói gằn từng chữ,“Tôi sẽ xé toạc đầu cậu ra”.
mess with sth
:
cố sửa cho được
I wish you’d stop messing with the TV, I'm trying to watch it.
Tôi muốn anh đừng mó vào cái ti vi nữa, tôi đang cố xem mà.
mete sth out (mete out sth)
:
áp đặt
Severe punishments are metered out to anyone who dares to oppose the militarist government.
Kẻ nào cả gan chống lại chính phủ quân phiệt sẽ phải chịu những hình phạt nghiêm khắc.
mess around/about with sth
:
làm rối tung lên; làm hỏng bét
I came home to find Mike messing around with the television.
Tôi về nhà và thấy Mike đang làm cho ti-vi rối tung lên.
It's a lovely song - I just wish people wouldn't mess around with it.
Đó là một ca khúc hay – Tôi chỉ mong sao đừng có ai làm cho nó hỏng bét.
The message here is very simple - don't mess around with a system that is working perfectly well.
Thông điệp ở đây rất đơn giản – đừng làm hỏng một hệ thống đang hoạt động thật hoàn hảo.
mess around/about with sb
:
lẹo tẹo; tằng tịu; dan díu
I can't stand men who mess around with other people’s wives.
Tôi không thể chịu đựng được những gã đàn ông tằng tịu với vợ người khác.
mix it up
:
đánh nhau; xô xát
Football's Lyle Alzado was arrested Tuesday after mixing it up with a police officer.
Cầu thủ đá banh Lyle Alzado bị bắt hôm thứ ba sau khi xô xát với một viên cảnh sát.
mop up (mop up sth/ mop sth up)
:
xử lý; giải quyết
Most of the flames are out, but the fire crews will continue mopping up for several days.
Lửa đã được dập tắt gần hết, nhưng đội cứu hoả vẫn tiếp tục xử lý trong vài ngày.
California has just started to mop up after two storms blasted the state.
California vừa mới bắt đầu khắc phục hậu quả sau khi hai cơn bão tàn phá bang này.
People mopping up their homes were warned that heavy rains could continue until the weekend.
Những người đang dọn dẹp nhà cửa của mình đã được cảnh báo rằng mưa lớn có thể kéo dài cho đến cuối tuần.
mop up sth/sb (mop sth/sb up/ mop up)
:
giải quyết triệt để; quét sạch; thanh toán
It’s in the inner cities that the government is most anxious to mop up unemployment.
Nội thành chính là nơi chính phủ lo lắng nhất về việc giải quyết triệt để nạn thất nghiệp.
The President's first year in office was mainly spent on mopping up any remaining opposition.
Năm đầu tiên cầm quyền của tổng thống chủ yếu là lo quét sạch mọi ý đồ phản kháng còn sót lại.
mop up sth (mop sth up)
:
tiếp thu; tiếp quản
The bank has been mopped up by Hong Kong Shanghai and RBS.
Ngân hàng này đã bị Hong Kong Shanghai và RBS tiếp quản.
While it attempts to mop up most of South America’s carriers, Iberia is also expanding north of the border.
Trong khi ra sức tiếp quản hầu hết các hãng vận tải Nam Mỹ, Iberia cũng đang mở rộng phía bắc biên giới.
mope around/about (mope around/about sth)
:
lang thang; thơ thẩn; loanh quanh
Instead of moping around the house all morning, why don't you come out with me?
Thay vì quanh quẩn trong nhà cả buổi sáng, tại sao bạn không đi ra ngoài với tôi?
Since he left his job, he's done nothing except mope about and complain.
Kể từ khi thôi việc, anh ấy chẳng làm gì cả ngoại trừ đi lang thang và than thở.
moulder away
:
mục nát; mủn ra; thối rữa
While some countries are starving, food supplies all over Europe are mouldering away.
Trong khi một số quốc gia đang đói kém thì lương thực dự trữ trên toàn cõi châu Âu lại đang mốc meo.
These beautiful old buildings are too precious for us to allow them to moulder away.
Những toà nhà cổ xinh đẹp này quý báu đến nỗi chúng ta không thể để cho chúng đổ nát.
mouth off at (mouth off to)
:
trả treo
The fact that a player mouths off at his coach is unacceptable.
Cầu thủ trả treo với huấn luyện viên của mình là điều không thể chấp nhận được.
move away from
:
dọn khỏi; chuyển khỏi; xa
I moved away from home to work in another town a year ago.
Cách đây một năm tôi phải xa nhà để đi làm ở một thành phố khác.
1
...
36
37
38
39
40
41
42
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.