Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
move in
:
ùa tới; xông tới
Two people started doing some Latin American dancing, and all the guests moved in to witness the spectacle.
Hai người bắt đầu nhảy một vài điệu Mỹ La tinh, và tất cả khách khứa đều ùa lên xem màn biểu diễn này.
move into sth
:
dọn đến ở
Joyce no longer lives with his first wife, and has moved into a flat in Chelsea.
Joyce không còn sống với người vợ đầu tiên của anh ấy nữa, và đã chuyển tới sống trong một căn hộ ở Chelsea.
More and more foreigners seemed to be moving into the neighbourhood.
Dường như càng ngày càng có nhiều người nước ngoài dọn tới sống ở vùng lân cận.
move into sth
:
nhúng tay vào
Virgin tycoon Richard Branson is moving into computers.
Ông trùm Virgin Richard Branson đang nhúng tay vào lĩnh vực máy tính.
The company specializes in motor insurance and has been so successful that it is now moving into household insurance.
Công ty này chuyên về bảo hiểm xe hơi và đã thành công đến nỗi bây giờ đang vươn sang lĩnh vực bảo hiểm nhà cửa.
move into sth
:
tiến vào
20,000 American troops began moving into Bosnia before Christmas.
20.000 lính Mỹ bắt đầu tiến vào Bosnia trước lễ Giáng sinh.
Volunteer workers moved into the area to set up a water supply.
Các công nhân tình nguyện đã tiến vào vùng này để thiết lập nguồn cung cấp nước.
move in
:
chõ vào; nhúng tay vào; can thiệp vào
At that point the big multinationals started to moved in and pushed up the prices.
Vào thời điểm đó các công ty đa quốc gia có tầm cỡ bắt đầu nhúng tay vào và đẩy giá tăng lên.
move on to
:
dọn tới; chuyển đến
The exhibition attracted large crowds in New York, and then moved on to other cities on the eastern coast.
Cuộc triển lãm thu hút rất đông người ở New York, và sau đó chuyển đến những thành phố khác ở bờ biển miền đông.
move on to
:
tiến đến; vươn đến
It’s time to leave the theory behind, and move on to the practical side of the subject.
Đã đến lúc bỏ qua lý thuyết, và tiến đến khía cạnh thực tế của vấn đề.
move on
:
bỏ việc; nghỉ việc
I've been doing this job for five years, so I think it’s time to move on.
Tôi làm công việc này đã năm năm nay, vì vậy tôi nghĩ đã đến lúc tôi phải rời bỏ nó.
move on from
:
bỏ việc; nghỉ việc
Mac was lucky to move on from Lloyds Bank, where he'd been working for seventeen years.
Mac thật may mắn khi nghỉ việc ở Ngân hàng Lloyds, nơi anh ấy đã làm việc trong mười bảy năm.
move over from
:
chuyển sang
Paul Roohani is now general manager of the hotel, moving over from the equivalent position he held at the New York Hilton.
Paul Roohani đang là tổng giám đốc khách sạn, do trước đây ở New York Hilton ông ấy cũng giữ chức vụ tương tự như vậy.
move up
:
xê dịch; nhích qua
Please move up a bit, so there's room for Alec.
Làm ơn nhích qua một chút để có chỗ cho Alec ngồi.
move up into (move up to)
:
vươn lên vị trí cao hơn; thăng tiến
Many of the workers were able to move up into better paid, pleasanter and more skilled jobs.
Nhiều công nhân có thể đảm nhận những công việc đòi hỏi chuyên môn cao hơn, nhưng vừa ý hơn và lương cũng cao hơn.
By 1995, James too had moved up to senior high school.
Vào năm 1995, James cũng đã lên được trung học.
move up the ladder
:
vươn lên vị trí cao hơn; thăng tiến
I could stay in this job all my life, but if I want to move up the ladder, I'll have to go elsewhere.
Tôi có thể làm công việc này cả đời, nhưng nếu muốn bước lên nấc thang cao hơn thì tôi sẽ phải đi nơi khác.
save on bills/costs/rent
:
tiết kiệm tiền trả hoá đơn/chi phí/tiền thuê
We moved to a smaller apartment to save on rent.
Chúng tôi chuyển đến căn hộ nhỏ hơn để tiết kiệm tiền thuê.
The official Energy Efficiency Unit suggests these easy ways of saving on heating costs.
Đơn Vị Khuyến Khích Tiết Kiệm Năng Lượng chính thức đề xuất những cách tiết kiệm chi phí sưởi ấm dễ thực hiện này.
save on sth
:
làm giảm bớt
Let’s use paper plates – it’ll save on the washing-up.
Chúng ta hãy sử dụng đĩa giấy – sẽ đỡ phải rửa chén bát.
A computerized system saves on paperwork.
Hệ thống vi tính hoá làm giảm bớt công việc giấy tờ.
1
...
37
38
39
40
41
42
43
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.