Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
soak up sth – soak sth up
:
tận hưởng; thưởng ngoạn
You can stay in pretty mountain villages and soak up the scenery.
Bạn có thể ở trong những ngôi làng xinh đẹp trên núi và thưởng ngoạn phong cảnh.
be socked in
:
bị đóng cửa vì thời tiết xấu
Boston was socked in, so the plane flew straight to Philadelphia.
Boston bị đóng cửa vì thời tiết xấu, vì vậy máy bay bay thẳng đến Philadelphia.
scrounge sth up (scrounge up sth)
:
góp nhặt; thu thập
The students have to scrounge up relatives who will give them a room.
Sinh viên phải tìm ra những người họ hàng có thể cho họ phòng.
I'll see if I can scrounge up some old clothes for the garage sale.
Tôi sẽ xem liệu tôi có góp nhặt được một ít quần áo cũ cho dịp bán đồ cũ tại nhà hay không.
scrub out sth (scrub sth out)
:
cọ sạch
It’s your turn to scrub out the bathtub.
Đến lượt bạn cọ sạch bồn tắm.
Tom scrubbed the bucket out and placed it on the rack to dry.
Tom cọ sạch cái xô và đặt nó trên giá cho khô.
sell up – sell up sth – sell sth up
:
bán hết
Rosa wanted Mum to sell up and go and live in Rome.
Rosa muốn mẹ bán hết và chuyển đến sống ở Rome.
send away for
:
gửi thư đặt mua / yêu cầu (cái gì)
Tamara sent away for information after reading a newspaper article on the National Teacher Corps.
Tamara gửi thư yêu cầu cung cấp thông tin sau khi đọc một bài báo về National Teacher Corps.
My coach recommended many years ago that I send away for the Charles Atlas exercise manual.
Cách đây nhiều năm huấn luyện viên của tôi đã khuyên tôi đặt mua bằng thư sách hướng dẫn tập thể dục của Charles Atlas.
send off for
:
viết thư yêu cầu gửi cho mình (cái gì)
Laura sent off for the catalogue.
Laura viết thư yêu cầu gửi cho mình một cuốn danh mục.
send sb off – send off sb
:
gửi đi; cho đi; đuổi đi
Armand’s father sent him off at age 10 to live with friends in Moscow.
Cha của Armand cho nó tới sống với bạn ở Mátx-cơ-va khi nó được 10 tuổi.
Mom always sends me off to the store to buy milk or bread.
Mẹ lúc nào cũng nhờ tôi ra cửa hàng mua sữa hoặc bánh mì.
send-off
:
cuộc tiễn đưa; buổi chia tay
The rally was intended to provide a memorable send-off for President Bush.
Buổi mít tinh dự định là một cuộc tiễn đưa đáng nhớ dành cho Tổng thống Bush.
shake sb down
:
trấn lột
There is something wrong with a system that shakes the public down for more taxes every year.
Có điều gì đó không ổn với cái cơ chế mỗi năm trấn lột thêm tiền thuế từ dân chúng.
shake sb out of sth
:
đưa ai ra khỏi trạng thái gì
Her best friend had moved away, and there was no one to help shake Lena out of her depression.
Bạn thân nhất của Lena đã dọn đi, và không có ai để giúp cô ấy thoát khỏi nỗi chán chường.
She tried to shake herself out of it, but as soon as she calmed down she began crying again.
Cô ấy cố thoát khỏi tâm trạng đó, nhưng ngay khi đã bình tâm lại, cô ấy lại bắt đầu khóc.
"William!" The teacher's angry voice shook him out of his reverie.
“William!”. Giọng giận dữ của thầy giáo kéo nó ra khỏi giấc mộng.
If the bombing of a hospital cannot shake this government out of its complacency, what will?
Nếu việc đánh bom một bệnh viện không lay được cái chính phủ này ra khỏi sự tự mãn của nó thì còn việc gì nữa chứ?
shape up
:
tiến bộ; cải thiện
The new recruits are shaping up nicely.
Các nhân viên mới đang tiến bộ khá tốt.
You'd better shape up, John, or you'll be off the team.
Anh cần phải tiến bộ lên, John à, nếu không anh sẽ phải ra khỏi đội.
Broad evidence indicates that the California economy is shaping up.
Có những bằng chứng rõ ràng cho thấy nền kinh tế California đang cải thiện.
shape up
:
tiến triển
Events were shaping up worse and faster than I could have expected – I was in danger of losing control of the situation.
Sự việc đang tiến triển xấu hơn và nhanh hơn tôi tưởng – tôi đang đối mặt với nguy cơ mất kiểm soát tình hình.
A titanic battle is shaping up on the Internet between two computer heavyweights.
Một cuộc chiến khổng lồ giữa hai đấu thủ nặng ký trong lĩnh vực máy tính đang diễn ra trên Internet.
Well, Sue, less than a week to go before the show! How's it all shaping up?
Sue ơi, còn chưa tới một tuần nữa là đến buổi diễn rồi đó! Mọi việc tiến triển ra sao rồi?
shave off sth – shave sth off
:
bào; cạo
Use a knife to shave off very fine rolls of chocolate and scatter them over the cake.
Dùng một con dao để bào ra những cuộn sô-cô-la thật mảnh và rải lên trên mặt bánh.
shut yourself off from the world/reality
:
tách mình ra khỏi thế giới/hiện thực
The old lady had unplugged the telephone and disconnected the doorbell, determinedly shutting herself off from the world.
Bà lão đã gỡ dây điện thoại và ngắt chuông cửa, nhất định tách mình ra khỏi thế giới.
1
...
40
41
42
43
44
45
46
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.