Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
sit back
:
ngồi chờ
You can't just sit back and expect customers to come to you.
Anh không thể cứ ngồi chờ khách hàng đến.
shin/shinny down sth
:
leo xuống cái gì
The thief must have climbed out of a back window and shinnied down the drainpipe.
Tên trộm hẳn là đã trèo qua cửa sổ phía sau và leo xuống theo đường ống thoát nước.
shoot sth/sb down in flames
:
bác bỏ hoàn toàn; phủ nhận hoàn toàn; đánh đổ hoàn toàn
The article was shot down in flames by government scientists.
Bài báo đã bị các nhà khoa học của chính phủ đánh đổ hoàn toàn.
shootdown
:
vụ bắn rơi
There will be an international investigation into last weekend's shootdown of the two planes.
Sẽ có một cuộc điều tra quốc tế về vụ bắn rơi hai máy bay hồi cuối tuần rồi.
shoot down sb – shoot sb down
:
bắn ai; bắn hạ ai
The army were accused of shooting down unarmed demonstrators.
Quân đội bị cáo buộc đã bắn những người biểu tình không mang khí giới.
shower sth on/upon sb
:
gửi (quà, tiền…) tới tấp cho ai
At Christmas everyone longs to shower gifts on their family and friends – but where is the money to come from?
Vào dịp Giáng sinh ai cũng mong được gửi quà tới tấp đến cho gia đình và bạn bè. Nhưng tiền lấy từ đâu?
shower sb with sth
:
trao (lời khen, quà…) dồn dập đến cho ai
The players will be showered with gifts, like cars and luxury apartments, if they beat England for the first time.
Nếu lần đầu tiên đánh bại được đội Anh, các cầu thủ sẽ được trao quà dồn dập, như xe và các căn hộ sang trọng.
The critics showered the film with praise when it first came out.
Khi trình chiếu lần đầu tiên, bộ phim đã được các nhà phê bình khen ngợi không ngớt lời.
be shrouded in mystery/secrecy etc
:
là một bí ẩn; nằm trong vòng bí mật; được giữ kín
The origins of Osiris are still shrouded in mystery.
Nguồn gốc của Diêm Vương vẫn còn là một bí ẩn.
For many years, the Rockwell incident has remained shrouded in mystery.
Qua nhiều năm, biến cố Rockwell vẫn còn là một bí ẩn.
The talks between the British government and the terrorists were shrouded in secrecy.
Những cuộc thương lượng giữa chính phủ Anh và những tên khủng bố còn nằm trong vòng bí mật.
shrug off sth – shrug sth off
:
xem thường; xem nhẹ
Polly tried to shrug off Geoff’s remarks, but they had put her in a bad mood for the evening.
Polly cố xem thường những nhận xét của Geoff, nhưng những lời đó làm cô cáu kỉnh cả buổi tối.
Many people with the illness fail to recognize the symptoms, or shrug them off as unimportant.
Nhiều người bị bệnh mà không nhận ra các triệu chứng, hoặc là xem thường, cho rằng không quan trọng.
shuck off sth – shuck sth off
:
lột; cởi
Michael shucked off his coat and hat and went to his room.
Michael cởi nón và áo khoát ra, rồi đi về phòng.
shrivel up
:
teo quắt lại; nhăn lại
The few unpicked apples on the top branches had shriveled up and gone brown.
Một vài trái táo ở những cành trên cùng không được hái đã teo lại và chuyển sang màu nâu.
Granny Tring lived in the house next to ours. She was old and shrivelled up, like a walnut.
Bà cụ Tring sống cạnh nhà chúng tôi. Bà đã già và da nhăn nheo hết, trông như quả óc chó.
shrivel up
:
sợ chết khiếp
He was one of those men who shrivel up at the thought of their wives going out to work.
Anh ta là loại đàn ông mà mỗi khi nghĩ đến việc để vợ đi làm là sợ chết khiếp.
You'll never guess what my mother said in front of everyone – I just shriveled up inside!
Anh không biết mẹ tôi đã nói gì trước mặt mọi người đâu. Trong bụng tôi sợ chết khiếp!
sink your teeth into sth
:
cắn mạnh vào cái gì
She sank her teeth into his wrist and forced him to let her go.
Cô ấy cắn mạnh vào cổ tay hắn, buộc hắn phải thả cô ấy ra.
sit-down meal/dinner/restaurant etc
:
bữa ăn ngồi/tiệc ngồi/nhà hàng ăn ngồi
Are they having a buffet at the wedding reception, or a sit-down meal?
Họ làm đám cưới tiệc đứng hay tiệc ngồi vậy?
slacker
:
kẻ lười biếng; kẻ chểnh mảng
There’s no system in our office for taking action against the slackers.
Cơ quan chúng ta không có biện pháp nào để trị những kẻ chểnh mảng.
1
...
11
12
13
14
15
16
17
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.