Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
string up sb – string sb up
:
treo cổ
If he’s the bomber, they ought to string him up!
Nếu hắn là kẻ đặt bom, họ phải treo cổ hắn!
films about tough lawmen coming to town to string up horse thieves
phim về các sĩ quan cảnh sát nghiêm khắc đến thị trấn để treo cổ những tên trộm ngựa
strip away sth
:
lột trần; vạch trần
The TV cameras have stripped away the mystery around the royal family by revealing their private behaviour and personal problems.
Các máy quay truyền hình đã vạch trần bí ẩn xung quanh Hoàng gia qua việc tiết lộ các hành vi và vấn đề cá nhân của họ.
a book that strips away layers of deceit and pretence to show the art world as it really is
một quyển sách lột trần những tấm bình phong dối trá và giả tạo và cho thấy bản chất thật của giới nghệ thuật
strip sb of sth
:
tước cái gì của ai; lấy đi cái gì của ai
Johnson was stripped of his Olympic medal after tests showed he had taken illegal drugs.
Johnson bị tước huy chương thế vận hội sau khi xét nghiệm cho thấy anh ta đã sử dụng dược phẩm bất hợp pháp.
Captain Evans was found guilty of fraud and stripped of his rank.
Thuyền trưởng Evans bị tuyên phạm tội lừa đảo và bị cách chức.
The people had been stripped of all they possessed, including animals, food, and personal belongings.
Người dân đã bị lấy đi tất cả những gì họ có, bao gồm động vật, lương thực, và tư trang.
strip sth of sth
:
bỏ cái gì ra khỏi cái gì
The mountainside has been stripped of trees so that a new paper mill can be built there.
Cây cối trên sườn núi đã bị đốn đi để xây nhà máy giấy mới ở đó.
a simplified form of religious worship stripped of all ritual
một hình thức giản lược của việc thờ cúng trong tôn giáo với tất cả các nghi thức bị bỏ đi
strip off sth – strip sth off – strip off
:
cởi (quần áo)
Boris loosened his tie, stripped off his clothes, and a moment later he was in the pool beside her.
Boris tháo cà vạt, cởi quần áo ra, và trong chốc lát anh đã ở trong hồ bơi bên cạnh cô ấy.
She stripped off his shirt and started kissing his chest.
Cô ấy cởi áo của anh ấy và bắt đầu hôn ngực của anh ấy.
strip off
:
cởi hết quần áo; cởi đồ
Jack stripped off and jumped into the shower.
Jack cởi đồ và nhảy vào buồng tắm vòi hoa sen.
straighten yourself out
:
giải quyết các vấn đề của mình
He'd had a drink problem in the past, but he’d managed to straighten himself out.
Trước đây anh ấy bị nghiện rượu, nhưng anh ấy đã tự giải quyết được vấn đề của mình.
subscribe to the view/theory that
:
ủng hộ quan điểm/thuyết cho rằng
I have never subscribed to the view that parents should be blamed for their children’s bad behaviour.
Tôi chưa bao giờ ủng hộ quan điểm cho rằng cha mẹ phải bị lên án vì tư cách đạo đức xấu của con họ.
subscribe to sth
:
đặt mua; đăng ký
Subscribe to New Internationalist magazine for a year, and receive a free map of the world.
Hãy đặt mua tạp chí New Internationalist trong một năm để nhận miễn phí một bản đồ thế giới.
An estimated 19.8 percent of San Diego’s adults subscribe to a computer online service.
Ước tính có 19,8 phần trăm người trưởng thành ở San Diego đăng ký dịch vụ trực tuyến trên máy tính.
Subscribe to the Movie Channel for only $9.99 a month.
Đăng ký Movie Channel chỉ có 9,99 đô-la Mỹ một tháng.
sue for peace/mercy
:
cầu hoà/xin được dung thứ
The sight of Charles and his great army filled the Saxons with fear, and they sued for peace.
Người Xắc-xông run sợ khi nhìn thấy Charles và đội quân hùng mạnh của ông, và họ đã cầu hoà.
The prisoners sued for mercy at King Henry’s feet.
Các tù nhân xin được dung thứ dưới chân vua Henry.
submit yourself to sth
:
chịu; để cho
Walden agreed to submit himself to questioning.
Walden đồng ý bị chất vấn.
Joshua Morris submitted himself to the first body-search of the day, carried out by a stern official in khaki uniform.
Joshua Morri đã trải qua cuộc khám xét thân thể đầu tiên trong ngày, do một viên chức nghiêm khắc mặc đồng phục bằng vải ka-ki thực hiện.
subscribe for sth
:
mua (cổ phiếu)
Each employee may subscribe for up to £2000 worth of shares.
Mỗi nhân viên có thể mua tới 2.000 bảng Anh giá trị cổ phiếu.
be swathed in sth
:
khoát trên mình; được băng; được quấn
The Emperor sat on his throne, swathed in a golden robe of richly embroidered silk.
Hoàng đế ngồi trên ngai vàng, khoát trên mình áo choàng vàng bằng lụa được thêu thùa lộng lẫy.
rich women swathed in costly furs
những phụ nữ giàu có khoát trên mình đồ lông thú đắt tiền
Carter was lying on a stretcher, his head swathed in bandages.
Carter nằm trên cáng với cái đầu được băng bó.
see through sth/sb
:
nhìn thấy; thấy được bản chất của
Eventually I saw through her lies and ended the relationship.
Cuối cùng tôi nhận ra sự dối trá của cô ấy và cắt đứt quan hệ.
Can't you see through him? He’s just making excuses.
Bạn không thấy đuợc bản chất của hắn sao? Hắn đang biện hộ đấy thôi.
see sth through
:
thực hiện đến cùng; làm đến cùng; làm cho xong
It’s a difficult job, but I'm going to see it through.
Đó là một công việc khó khăn, nhưng tôi sẽ làm cho xong.
1
...
8
9
10
11
12
13
14
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.