Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
settle up
:
trả tiền; thanh toán
We settled up and checked out of the hotel.
Chúng tôi thanh toán tiền và trả phòng khách sạn.
settle up with
:
trả tiền / thanh toán cho (ai)
I'll settle up with the bartender and then we can leave.
Để tôi trả tiền cho người phục vụ ở quầy rượu rồi chúng ta đi.
sew up sth – sew sth up
:
khâu lại; may lại
There's a hole in my coat that needs sewing up.
Áo khoát của tôi bị thủng một lỗ cần phải khâu lại.
The nurse cleaned out the wound then sewed it up.
Cô y tá làm sạch và khâu vết thương lại.
sew up sth – sew sth up
:
kết thúc; hoàn tất
Bob reckons the deal should be sewn up within a week.
Bob cho rằng vụ thương lượng sẽ kết thúc trong vòng một tuần.
have sth (all) sewn up
:
nắm phần thắng trong việc gì; chiếm ưu thế trong việc gì
It seems like the Democrats have the election all sewn up.
Dường như đảng Dân chủ đã nắm phần thắng trong cuộc bầu cử.
sign on – sign on sth
:
lãnh trợ cấp thất nghiệp
When we left college there were so few teaching jobs available that a lot of us had to sign on.
Khi ra trường công việc giảng dạy ít đến mức nhiều người trong chúng tôi phải đi lãnh trợ cấp thất nghiệp.
sign on the dole
:
lãnh trợ cấp thất nghiệp
Mr Kelly signed on the dole in July, after his company, Kelly House Development, went bust.
Ông Kelly lãnh trợ cấp thất nghiệp vào tháng bảy sau khi công ty của ông, Kelly House Development, bị phá sản.
sign out
:
ký tên khi ra (khỏi một nơi)
I waited while Dr Fraker collected his bags and signed out.
Tôi đợi tiến sĩ Fraker thu gom hành lý và ký tên khi ra.
sign sb out - sign out sb
:
ký tên cho ai ra
You go ahead if you're in a hurry – I’ll sign you out.
Nếu anh đang vội thì cứ đi đi. Tôi sẽ ký tên cho anh ra.
sign out sth – sign sth out
:
ký nhận; ký mượn
All equipment must be signed out before it can be removed from the office.
Tất cả các thiết bị phải được ký nhận trước khi đem ra khỏi văn phòng.
I'm afraid I can't find that file and there’s no record of its being signed out.
Tôi e là không tìm được hồ sơ đó và không có sổ sách nào lưu lại việc ký nhận khi đem đi.
sign sth over / sign over sth to
:
ký tên chuyển nhượng cái gì cho (ai)
When Julie and her husband split up after ten years of marriage, he signed over everything in the house to her.
Khi Julie và chồng chia tay sau mười năm chung sống, anh ấy ký tên chuyển nhượng tất cả mọi thứ trong nhà cho cô ấy.
The land has been signed over to his son.
Miếng đất đã được chuyển nhượng cho con trai của ông ấy.
sign up
:
đăng ký; ghi danh
How many people have signed up to go on the theatre trip so far?
Hiện tại có bao nhiêu người đăng ký đi xem hát rồi?
siphon off sth – siphon sth off
:
lấy đi cái gì; rút đi cái gì
Billions of pounds have been siphoned off from government funds and placed into foreign bank account.
Hàng tỉ bảng Anh đã bị rút khỏi ngân quỹ của chính phủ và nộp vào tài khoản ngân hàng nước ngoài.
Three employees were caught siphoning off tickets and selling them for personal profit.
Ba nhân viên đã bị bắt quả tang rút bớt vé đem bán để tư lợi.
siphon off sth – siphon sth off
:
dẫn cái gì bằng xi-phông; hút cái gì bằng xi-phông
The thieves must have siphoned the gas off from our tank.
Mấy tên trộm hẳn đã hút khí đốt bằng xi-phông khỏi bồn chứa của chúng ta.
sit back
:
ngồi phè ra; ngồi nghỉ; ngồi thoải mái
Sit back and watch the movie.
Ngồi phè ra xem phim.
Just sit back and read the paper – I’ll make dinner tonight.
Cứ ngồi đọc báo thoải mái đi. Tối nay tôi làm cơm tối cho.
1
...
10
11
12
13
14
15
16
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.