Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
shut sb out – shut out sb
:
xa cách với ai
How can I help you if you keep shutting me out all the time?
Làm sao tôi giúp bạn được nếu lúc nào bạn cũng xa cách với tôi?
Ella knew that Travis was shutting her out, that their relationship had changed and they could never go back.
Ella biết rằng Travis đang xa cách với mình, rằng mối quan hệ của họ đã thay đổi và không bao giờ trở lại như xưa được nữa.
shut out sth – shut sth out
:
không nghĩ đến cái gì
I tried to sleep in an attempt to shut out my fears, but I couldn't.
Tôi cố ngủ để quên đi nỗi sợ hãi của mình, nhưng không được.
shut sb out – shut out sb
:
không cho ai vào
I tried to see him several times, but he shut me out by slamming the door in my face.
Tôi cố gặp anh ta vài lần, nhưng anh ta đóng sầm cửa trước mặt tôi không cho tôi vào.
shut out sb – shut sb out
:
thắng áp đảo ai; ngăn không cho ai ghi điểm
Colorado shut out Kansas City, 3-0, in the first game of the playoffs.
Colorado thắng áp đảo Kansas với tỷ số 3-0 trong trận đầu tiên của loạt đấu quyết định.
shut up!
:
im đi; câm mồm
"Shut up!" said Terry. "I don't care what you think."
Terry nói: "Im đi! Tôi không quan tâm anh nghĩ gì."
shy away from doing sth
:
tránh làm việc gì
Logan had said that they would reach an agreement by April, but he shied away from setting a firm date.
Logan nói rằng họ sẽ đạt được một thỏa thuận vào tháng Tư, nhưng anh ấy tránh xác định rõ ngày nào.
shut up shop
:
ngừng hoạt động; giải thể
Another tour operator, Impact Holidays, which specializes in Turkish destinations, shut up shop yesterday.
Hôm qua, một công ty tổ chức du lịch trọn gói khác, Impact Holidays, chuyên về các điểm đến tại Thổ Nhĩ Kỳ đã giải thể.
sign off
:
kết thúc chương trình; chào tạm biệt (khán thính giả)
This is Emma Campbell for Radio Gloucester, signing off.
Đây là Emma Campbell của Radio Gloucester. Chào tạm biệt.
sing-along
:
dịp hát với nhau; buổi hát với nhau
Bring your guitar and we'll have a sing-along.
Đem theo đàn ghi-ta của anh và chúng ta sẽ hát với nhau.
sit-in
:
cuộc biểu tình ngồi
A sit-in organized by war protestors caused chaos in Bratislava’s main square earlier today.
Hôm nay một cuộc biểu tình ngồi do những người phản chiến tổ chức đã gây ra cảnh lộn xộn ở quảng trường chính của Bratislava.
sit over sth
:
ngồi nhấm nháp cái gì; ngồi nhâm nhi cái gì
I thought maybe we could sit over a glass of sherry before dinner.
Tôi nghĩ chúng tôi có thể ngồi nhâm nhi một ly rượu khai vị trước bữa tối.
spring sth on sb
:
bất ngờ làm gì đối với ai
Troops were forced to flee when rebels sprang an ambush on them.
Binh lính buộc phải rút lui khi bị phiến quân phục kích bất ngờ.
sputter out
:
(máy) nổ khục khặc; kêu xình xịch
The engine sputtered out, and Melinda steered the car to the side of the road.
Động cơ nổ khục khặc, và Melinda tấp xe vô lề đường.
spy on/upon sb/sth
:
do thám; bí mật theo dõi
Carey spied on US diplomats and military officials in Berlin.
Carey do thám các nhà ngoại giao và các viên chức quân sự Hoa Kỳ ở Berlin.
'Harriet the Spy' is a popular children’s novel about an 11-year-old girl who spies on her friends and neighbours.
'Harriet gián điệp' là tiểu thuyết nổi tiếng của trẻ em nói về một cô bé 11 tuổi bí mật theo dõi bạn bè và hàng xóm của mình.
spy out sth
:
điều tra; tìm hiểu
The soldiers immediately assumed that the men were there to spy out their defenses.
Ngay lập tức binh lính cho rằng những người này đến để điều tra hệ thống phòng thủ của họ.
In 1846, Young sent 148 people to spy out the Salt Lake region.
Vào năm 1846, Young gởi 148 người đến tìm hiểu vùng Salt Lake.
1
...
121
122
123
124
125
126
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.