Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
stack up
:
chồng chất; dồn đống
Your phone messages really stacked up while you were on vacation.
Tin nhắn trong điện thoại của bạn dồn đống trong thời gian bạn đi nghỉ.
The bills are stacking up on my desk.
Hóa đơn đang dồn đống trên bàn làm việc của tôi.
stack up
:
bay quanh chờ hạ cánh
Bad weather caused dozens of flights to stack up near Kennedy Airport.
Thời tiết xấu làm hàng tá chuyến bay phải bay quanh chờ hạ cánh gần sân bay Kennedy.
stack-up
:
việc bay quanh chờ hạ cánh
Stack-ups at Heathrow are causing delays for hundreds of travellers.
Việc bay quanh chờ hạ cánh tại sân bay Heathrow đang gây chậm trễ cho hàng trăm hành khách.
stake out sth – stake sth out
:
theo dõi
The man apparently stakes out the check-cashing store and knew when the delivery of cash would be made.
Có vẻ như người đàn ông đó theo dõi điểm thu đổi ngân phiếu nên biết tiền mặt được giao lúc nào.
Reporters have staked out her home and are offering $10,000 for an interview.
Các phóng viên theo dõi nhà cô ấy và đang đề nghị trả 10.000 đô-la để được phỏng vấn.
stakeout
:
việc theo dõi
Detectives were on stakeout for armed robbers.
Thám tử đang theo dõi những tên cướp có vũ trang.
stake out sth
:
đạt được (thành công với) cái gì
In three years, they have staked out 30% of the shoe market.
Trong ba năm, họ đã chiếm 30% thị trường giày.
stamp on sb/sth
:
chặn đứng; gạt phăng
City officials stamped on our plan to develop the land into a shopping mall.
Chính quyền thành phố chặn đứng kế hoạch của chúng tôi về việc phát triển khu đất thành trung tâm thương mại.
Our boss stamped on every suggestion we made, and then decided to cancel the project.
Sếp của chúng tôi gạt phăng mọi đề nghị chúng tôi đưa ra, rồi quyết định hủy bỏ dự án.
stand aside
:
đứng sang một bên; tránh sang một bên
Stand aside, please, and let the runners pass.
Vui lòng đứng sang một bên và để cho các vận động viên chạy qua.
The shopkeeper demanded that we stand aside and not block the entrance to his store.
Chủ tiệm yêu cầu chúng tôi tránh sang một bên và không chận lối vào cửa hàng của ông ta.
stand aside
:
không can thiệp; không dự vào
Soldiers stood aside last Sunday when demonstrators broke windows at the French Embassy building.
Chủ nhật tuần rồi binh lính đã không can thiệp khi người biểu tình đập vỡ cửa sổ tòa nhà Đại sứ quán Pháp.
When war broke out in Bosnia, the leader of the European Union asked America to stand aside.
Khi chiến tranh bùng nổ ở Bosnia, lãnh đạo của Liên minh Châu Âu đã yêu cầu Hoa Kỳ không can thiệp.
stand between sb and sth
:
ngăn cản ai làm gì; ngăn ai lâm vào hoàn cảnh gì
For millions of Americans, Social Security benefits are the only thing standing between them and poverty.
Đối với hàng triệu người Mỹ, trợ cấp an sinh xã hội là thứ duy nhất giúp họ không rơi vào cảnh nghèo đói.
Is the only thing standing between you and a beautiful wedding the fact that you haven't found the person you want to marry?
Điều duy nhất khiến bạn không có được một đám cưới đẹp có phải là do bạn chưa tìm được người bạn muốn kết hôn không?
be switched on
:
nhạy bén
This new headteacher, Mr Collins – he’s meant to be pretty switched on.
Ông Collins hiệu trưởng mới này hẳn là khá nhạy bén.
The ones who were going to succeed were those who acted more efficiently and were more switched on.
Những người sẽ thành công là những người hành động hiệu quả hơn và nhạy bén hơn.
switch over to
:
chuyển qua / chuyển sang (cái gì)
I've switched over to telephone banking because it’s more convenient.
Tôi đã chuyển qua giao dịch ngân hàng bằng điện thoại vì nó tiện hơn.
The power failure created chaos throughout the city and forced three hospitals to switch over to their emergency generators.
Mất điện đã gây ra tình trạng hỗn loạn khắp thành phố và buộc ba bệnh viện phải chuyển qua máy phát điện dùng khi khẩn cấp của họ.
switch over from
:
chuyển qua / chuyển sang từ (cái gì)
A new high-speed rail service would encourage millions of passengers to switch over from air travel.
Dịch vụ đường sắt cao tốc mới sẽ khuyến khích hàng triệu hành khách chuyển qua từ đường hàng không.
switchover
:
sự chuyển qua; việc chuyển sang
The switchover to less labor-intensive technologies has caused a serious unemployment problem.
Việc chuyển sang các công nghệ cần ít nhân công hơn đã gây ra vấn đề thất nghiệp nghiêm trọng.
switch over
:
chuyển kênh
There’s a film on the other channel – does anyone mind if I switch over?
Kênh kia có phim. Tôi chuyển kênh có ai phiền gì không?
switch over
hoán đổi nhau; đổi chỗ cho nhau
If you get tired of driving we can always switch over.
Nếu anh lái chán rồi thì tụi mình đổi qua lúc nào cũng được.
1
...
105
106
107
108
109
110
111
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.