Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shoulder
['∫ouldə]
|
danh từ, số nhiều shoulders
vai (một phần của cơ thể)
quay lại nhìnqua vai
nhún vai
áo này vai quá hẹp
vai áo
áo vét tông đệm vai
thịt vai (của động vật)
thịt vai cừu/bò
( số nhiều) phần sau giữa hai vai
người có vai rộng
kiệu đứa bé trên vai
người được coi là phải chịu trách nhiệm
đổ trách nhiệm lên vai người khác
gánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi
trách nhiệm trút lên vai cô ấy
(quân sự) tư thế bồng súng
bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi)
vai kề vai
làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết
những người lính đứng vai kề vai
kề vai sát cánh với đồng nghiệp trong cuộc tranh chấp
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
gắng sức thực hiện nhiệm vụ
nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
tiếp xúc gần gũi với ai
xem head
xem chip
xem head
xem old
nội động từ
(quân sự) bồng súng
ngoại động từ
đặt (cái gì) lên vai mình
khoác ba lô lên vai
(nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..)
đẩy ( ai/cái gì) bằng vai mình
chèn vai ai sang một bên
lách vào trong phòng/qua đám đông
Chuyên ngành Anh - Việt
shoulder
['∫ouldə]
|
Hoá học
chỗ uốn (của đường cong); vai
Kỹ thuật
vai; phần xương bả vai, xương vai
Sinh học
vai; phần xương bả vai, xương vai
Toán học
chỗ uốn (của đường cong)
Vật lý
chỗ uốn (của đường cong)
Xây dựng, Kiến trúc
vai gờ; làm thành vai
Từ điển Anh - Anh
shoulder
|

shoulder

shoulder (shōlʹdər) noun

1. a. The joint connecting the arm with the torso. b. The part of the human body between the neck and upper arm.

2. a. The joint of a vertebrate animal that connects the forelimb to the trunk. b. The part of an animal near this joint. c. The part of a bird's wing between the wrist and the trunk.

3. Often shoulders The area of the back from one shoulder to the other.

4. A cut of meat including the joint of the foreleg and adjacent parts.

5. The portion of a garment that covers the shoulder.

6. An angled or sloping part, as: a. The angle between the face and flank of a bastion in a fortification. b. The area between the body and neck of a bottle or vase.

7. The area of an item or object that serves as an abutment or surrounds a projection, as: a. The end surface of a board from which a tenon projects. b. Printing. The flat surface on the body of type that extends beyond the letter or character.

8. The edge or border running on either side of a roadway.

verb

shouldered, shouldering, shoulders

 

verb, transitive

1. To carry or place (a burden, for example) on the shoulders.

2. To take on; assume: shouldered the blame for his friends.

3. To push or apply force to, with or as if with the shoulder.

4. To make (one's way) by or as if by shoving obstacles with one's shoulders.

verb, intransitive

1. To push with the shoulders.

2. To make one's way by or as if by shoving obstacles with one's shoulders.

idiom.

put (one's) shoulder to the wheel

To apply oneself vigorously; make a concentrated effort.

shoulder to shoulder

1. In close proximity; side by side.

2. In close cooperation.

straight from the shoulder

1. Delivered directly from the shoulder. Used of a punch.

2. Honestly; candidly.

 

 

[Middle English shulder, from Old English sculdor.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shoulder
|
shoulder
shoulder (v)
bear, take on, accept, assume, carry, take up
antonym: refuse