Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rucksack
['rʌksæk]
|
Cách viết khác : knapsack ['knæp'sæk] backpack ['bækpæk]
danh từ
cái ba lô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rucksack
|
rucksack
rucksack (n)
backpack, knapsack, haversack, frame rucksack, daypack