Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shrug
[∫rʌg]
|
nội động từ
nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)
ngoại động từ
nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
nhún vai coi khinh
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
giũ sạch
giũ sạch hơi men
danh từ
sự nhún vai; cái nhún vai