Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dispute
[dis'pju:t]
|
danh từ
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
người ta đã tranh luận nhiều về vấn đề phá thai hợp pháp
đó là vấn đề cần bàn cãi (xem) họ có làm đúng không
kết luận của họ còn phải bàn cãi thêm
ai cũng biết là cô ta can đảm (không bàn cãi gì nữa)
chúng tôi bất đồng ý kiến (với ban giám đốc) về mức lương làm thêm giờ
nguyên nhân chính xác của tai nạn vẫn đang được bàn cãi
dàn xếp một mối bất hoà
động từ
bàn cãi, tranh luận
tranh luận với ai
lý sự
họ lý sự dài dòng về điều họ nên làm gì
nghi ngờ sự thật hoặc giá trị của cái gì
bàn cãi về giá trị của lời tuyên bố/yêu sách/quyết định
kết quả bầu cử bị nghi ngờ
cố gắng ngăn chận ai thắng mình (cái gì); kháng cự
các chiến sĩ ta chiến đấu giành từng tấc đất
kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
Chuyên ngành Anh - Việt
dispute
[dis'pju:t]
|
Kinh tế
sự tranh chấp
Kỹ thuật
sự tranh chấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dispute
|
dispute
dispute (n)
argument, disagreement, quarrel, difference, clash, row
antonym: agreement
dispute (v)
  • challenge, question, contest, impugn (formal), query, doubt
    antonym: accept
  • argue, debate, discuss, quarrel, wrangle, disagree
    antonym: agree