Hán Việt: CHÂN
1. chân thật; chân thực; chân thành。真实(跟'假、伪'相对)。
真心诚意。
chân thành; thành tâm thành ý
千真万确
hết sức chính xác
去伪存真
vứt bỏ cái giả, giữ lại cái thật.
这幅宋人的水墨画是真的。
bức tranh thuỷ mặc của người thời Tống này rất chân thực.
2. chính xác; đích xác; thực tại; thật。的确;实在。
时间过得真快!
thời gian trôi qua thật nhanh!
'人勤地不赖'这话真不假。
'người siêng năng, đất không lười', câu nói đó thật không sai.
3. chính xác; rõ ràng chính xác。清楚确实。
字音咬得真。
phát âm rất chính xác
黑板上的字你看得真吗?
chữ viết trên bảng anh xem có rõ không?
4. chân thư; chữ khải; lối viết chữ chân phương。指真书。
真草隶篆。
chân, thảo, lệ, triện
5. chân dung; hình ảnh。人的肖像;事物的形象。
传真
vẽ truyền thần; tả thực
写真
vẽ chân dung
6. bản tính; nguyên nhân đầu tiên。本性;本原。
7. họ Chân。姓。