Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真迹
[zhēnjì]
|
bút tích thực; bản gốc; bản chính (tranh, chữ viết…)。出于书法家或画家本人之手的作品(区别于临摹的或伪造的)。
这一幅画是宋人的真迹。
bức tranh này là bản chính của người Tống.