Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真空泵
[zhēnkōngbèng]
|
máy bơm chân không; máy bơm hơi。用来抽气以获得真空的风泵。也叫抽气机。