Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真性
[zhēnxìng]
|
1. thật; thật sự。真的(区别于表面上相似而实际上不是的)。
2. tính cách thật; bản tính。本性。