Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真知
[zhēnzhī]
|
hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác。正确的认识。
真知灼见
hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
一切真知都是从直接经验发源的。
mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.