Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真品
[zhēnpǐn]
|
chính phẩm。真正出于某个时代、某地或某人之手的物品(对仿制的或伪造的物品而言)。