Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真情
[zhēnqíng]
|
1. tình hình thực tế; sự thực。真实的情况。
真情实况
tình hình thực tế; tình huống thật.
2. chân tình; thật tình; tình cảm chân thành。真诚的心情或感情。
真情实感
tình cảm chân thành
真情流露
bộc lộ chân tình