Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真主
[zhēnzhǔ]
|
Thánh A La; Đức A La (vị Thần duy nhất mà đạo Ít-xlam tôn thờ, cho rằng đó là người tạo ra vạn vật, chúa tể của nhân loại.)。伊斯兰教所崇奉的唯一的神,认为是万物的创造者,人类命运的主宰者。