Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真人
[zhēnrén]
|
1. chân nhân (đạo giáo nói đến những người tu hành đắc đạo, thường dùng làm danh hiệu như 'Thái Ất chân nhân', 'Ngọc Đỉnh chân nhân'…)。道教所说修行得道的人,多用做称号,如'太乙真人'、'玉鼎真人'。
2. nhân vật thật; người thật。真实的非虚构的人物。
真人真事
người thật việc thật