Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真影
[zhēnyǐng]
|
bức chân dung; ảnh thờ (của tổ tiên để thờ)。祭祀时张挂的祖先的画像。