Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真金不怕火炼
[zhēnjīnbùpàhuǒliàn]
|
vàng thật không sợ lửa; cây ngay không sợ chết đứng。比喻坚强或正直的人经得住考验。