Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真个
[zhēn'gè]
|
chính xác; quả thật; thật là; rõ ràng là。的确;实在。
这地方真个是变了。
nơi này quả thật đã thay đổi rồi.